Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thủ đô



noun
capital, metropolitan

[thủ đô]
capital city; capital
Hà Nội là thủ đô và Thành phố Hồ chí Minh là thành phố lớn nhất Việt Nam
Hanoi is the capital and Ho Chi Minh City the largest city of Vietnam
Ôtxlô là thủ đô của Na Uy, đúng hay sai?
Oslo is the capital of Norway, true or false?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.